Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thờ ơ



adj
indifferent
verb
to ignore

[thờ ơ]
tính từ
indifferent, inconcerned, unmindful
heedless, insensible, lukewarm, detachment
động từ
to ignore
sự thờ ơ của khách hàng
consumer resistance
anh ta nói một cách thờ ơ
he said languidly



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.