|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thờ ơ
adj indifferent verb to ignore
| [thờ ơ] | | tính từ | | | indifferent, inconcerned, unmindful | | | heedless, insensible, lukewarm, detachment | | động từ | | | to ignore | | | sự thờ ơ của khách hàng | | consumer resistance | | | anh ta nói một cách thờ ơ | | he said languidly |
|
|
|
|